Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
整个
[zhěnggè]
|
toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy。(整个儿)全部。
整个上午
cả buổi sáng
整个会场
cả hội trường
整个社会
toàn xã hội