Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[qiāo]
|
Bộ: 支(Chi)
Hán Việt: XAO
1. gõ; khua。在物体上面打,使发出声音。
敲门。
gõ cửa.
敲锣打鼓。
khua chiêng đánh trống.
2. bắt bí; bắt chẹt。敲竹杠;敲诈。
从前有些商人一听顾客是外乡口音,往往就要敲一下子。
trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.