Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
数量
[shùliàng]
|
số lượng。事物的多少。
要保证数量,也要保证质量。
phải đảm bảo số lượng, cũng phải đảm bảo chất lượng.