Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
敬礼
[jìnglǐ]
|
1. cúi chào; chào; khom mình chào; cúi rạp mình。立正、举手或鞠躬行礼表示恭敬。
向老师敬个礼。
cúi chào thầy giáo.
2. kính chào; kính thư (lời nói kính trọng, dùng khi kết thúc thư từ)。敬辞,用于书信结尾。