Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
散步
[sànbù]
|
đi bách bộ; đi dạo; dạo mát。随便走走(作为一种休息方式)。