Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
散布
[sànbù]
|
rải; toả ra; rải rác。分散到各处。
散布传单。
rải truyền đőn.
羊群散布在山坡上吃草。
đàn cừu toả ra sườn đồi gặm cỏ.
散布革命种子。
gieo trồng hạt giống cách mạng.