Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
散发
[sànfā]
|
toả ra; phát ra。发出;分发。
花儿散发着阵阵的芳香。
từng làn hương hoa toả ra.
散发文件。
phát công văn.