Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
敞开
[chǎngkāi]
|
mở rộng; rộng mở; thoải mái。大开;打开。
大门敞开着。
cánh cổng mở rộng.
敞开思想。
tư tưởng rộng mở.