Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
教练
[jiàoliàn]
|
1. huấn luyện。训练别人掌握某种技术(如体育运动和驾驶汽车、飞气等)。
2. huấn luyện viên。从事上述工作的人员。
足球教练。
huấn luyện viên bóng đá.