Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jiào]
|
Bộ: 攵(Phộc)
Hán Việt: GIÁO
dạy。把知识或技能传给人。
教唱歌。
dạy hát.
教小孩儿识字。
dạy trẻ con học chữ.
师傅把技术教给徒弟。
sư phụ dạy kỹ thuật cho học trò.
Ghi chú: 另见jiào
Từ ghép: 教书 教学
Bộ: 攵(Phộc)
Hán Việt: GIÁO
1. dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo。教导;教育。
管教。
quản giáo.
请教。
thỉnh giáo.
受教。
thụ giáo.
因材施教。
dạy đúng đối tượng.
2. tôn giáo; giáo; đạo。宗教。
佛教。
Phật giáo.
伊斯兰教。
đạo I-xlam.
信教。
tin vào đạo.
在教。
theo đạo.
3. họ Giáo。(Jiào)姓。
4. làm cho; bảo。同'叫2'。