Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jiù]
|
Bộ: 攵(Phộc)
Hán Việt: CỨU
1. cứu。援助使脱离灾难或危险。
救命。
cứu người.
挽救。
cứu vãn.
搭救。
cứu giúp.
抢救。
cứu vớt.
一定要把他救出来。
nhất định phải cứu anh ấy ra.
2. cứu giúp; giúp; giúp đỡ。援助人、物使免于(灾难、危险)。
救亡。
cứu nước.
救荒。
cứu đói.
救灾。
cứu nạn.
救急。
cấp cứu.