Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
敏锐
[mǐnruì]
|
nhạy bén (cảm giác); (ánh mắt) sắc bén。(感觉)灵敏 (眼光)尖锐。