Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
敏捷
[mǐnjié]
|
nhanh nhẹn; mẫn tiệp (động tác)。(动作)迅速而灵敏。