Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
敌视
[díshì]
|
căm thù; coi như kẻ thù; coi là kẻ thù; nhìn bằng con mắt căm thù。当做敌人看待;仇视。
互相敌视
coi nhau như kẻ thù
敌视的态度
thái độ căm thù