Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
故事
[gùshì]
|
lề thói lâu nay; chế độ làm việc cũ; lệ cũ。旧日的行事制度;例行的事。
虚应故事
ứng phó chiếu lệ cho qua chuyện
举行故事(按照老规矩敷衍塞责)。
làm theo lệ cũ