Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
故乡
[gùxiāng]
|
cố hương; quê hương; quê nhà。出生或长期居住过的地方;家乡;老家。