Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
政策
[zhèngcè]
|
chính sách。国家或政党为实现一定历史时期的路线而制定的行动准则。
民族政策
chính sách dân tộc
按政策办事
làm việc theo chính sách.