Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
政权
[zhèngquán]
|
1. chính quyền。政治上的统治权利,是阶级专政的工具。
人民民主政权。
Chính quyền dân chủ nhân dân
2. cơ quan chính quyền; bộ máy hành chính; cơ quan hành chính。指政权机关。