Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
政府
[zhèngfǔ]
|
chính phủ; chính quyền; nhà nước。国家权力机关的执行机关,即国家行政机关,例如中国的国务院(中央人民政府)和地方各级人民政府。