Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
放射
[fàngshè]
|
phóng xạ; phóng ra; phát ra。由一点向四外射出。
放射形
hình rẻ quạt
太阳放射出耀眼的光芒。
mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.