Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
改革
[gǎigé]
|
cải cách; cải tiến; đổi mới; cách tân。把事物中旧的不合理的部分改成新的、能适应客观情况的。
技术改革
cải cách kỹ thuật
文字改革
cải cách văn tự
改革经济管理体制。
cải cách thể chế quản lý kinh tế.
土地改革
cải cách ruộng đất.
工具改革
cải tiến công cụ.