Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
改进
[gǎijìn]
|
cải tiến; cải thiện; cải tạo; trau dồi。改变旧有情况,使有所进步。
改进工作
cải tiến công việc.
改进工作作风。
cải tiến lề lối làm việc.