Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
改良
[gǎiliáng]
|
1. thay đổi; cải tiến; cải tạo。去掉事物的个别缺点,使更适合要求。
改良土壤
cải tiến đất đai.
改良品种
cải tạo giống
2. cải thiện。改善。