Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
改正
[gǎizhèng]
|
cải chính; sửa chữa; đính chính; sửa。把错误的改为正确的。
改正缺点
sửa chữa khuyết điểm
改正错别字。
sửa những chữ sai và chữ viết lẫn.