Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收藏
[shōucáng]
|
cất giữ; thu gom; góp nhặt; thu thập bảo tồn; sưu tầm。收集保藏。
收藏文物。
thu thập bảo tồn đồ cổ.