Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收获
[shōuhuò]
|
1. gặt hái; thu hoạch。取得成熟的农作物。
春天播种,秋天收获。
mùa xuân gieo trồng, mùa thu gặt hái.
2. thu hoạch。比喻心得、战果等。
学习收获。
thu hoạch về học tập.