Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收入
[shōurù]
|
1. thu vào; thu。收进来。
2. thu nhập。收进来的钱。
财政收入。
thu nhập tài chánh.
个人的收入有所增加。
thu nhập của mỗi người có tăng lên.