Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
支柱
[zhīzhù]
|
1. cây trụ; trụ chống。起支撑作用的柱子。
2. trụ cột (lực lượng chính, trung kiên)。比喻中坚力量。
支柱行业
trụ cột của sự nghiệp
国家的支柱
trụ cột nước nhà.