Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
支出
[zhīchū]
|
1. chi; chi ra; chi tiêu。付出去;支付。
2. chi (khoản tiền)。支付的款项。
尽量控制非生产性的支出。
ra sức khống chế khoản chi mang tính chất phi sản xuất.