Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zǎn]
|
Từ phồn thể: (欑)
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: TOÀN
góp; ghép; lắp; lắp ráp。聚在一起;拼凑。
Ghi chú: 另见zǎn。
攒钱。
góp tiền.
用零件攒成一台收音机。
dùng các linh kiện lắp thành máy thu thanh.
Từ phồn thể: (儹)
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: TOẢN
tích luỹ; trữ; gom lại。积聚;储蓄。
积攒
tích luỹ
攒粪
nhặt phân
把节省下来的钱攒起来。
gom góp tiền tiết kiệm
Ghi chú: 另见cuán