Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
攀登
[pāndēng]
|
leo; trèo。抓住东西爬上去。
攀登科学高峰。
vươn lên đỉnh cao của khoa học.