Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[cā]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: SÁT
1. cọ xát; ma sát; chà; cạ; xoa; đánh; quẹt。摩擦。
摩拳擦掌
xoa tay hăm hở
擦着了一根火柴。
quẹt một que diêm
擦火柴。
đánh diêm
手擦破了皮
chà đến trầy cả da
2. chùi; chà; cọ; lau (bằng khăn hoặc bằng tay cho sạch)。 用布、手巾等摩擦使干净。
擦玻璃
lau kính
擦汗
lau mồ hôi
擦桌子
lau bàn.
擦亮眼睛。
chùi cho sáng mắt ra (sáng suốt); lau mắt cho sáng.
3. bôi; xoa; thoa; xức; tra。 涂抹。
擦油
xoa dầu
擦粉
thoa phấn
擦红药水
xức thuốc đỏ
4. sát; lướt; sượt; kề sát; ghé sát。贴近;挨着。
擦黑儿
nhá nhem tối; sập tối
擦肩而过
lướt qua vai
球擦桌边了
banh sượt cạnh bàn
燕子擦着水面飞
chim yến bay lướt trên mặt nước
风擦着江面吹来
gió thổi lướt trên mặt sông
5. nạo; bào; mài (thành sợi nhỏ)。把瓜果等放在礤床儿上来回摩擦,使成细丝儿。
把萝卜擦成丝儿
bào củ cải thành sợi