Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
操练
[cāoliàn]
|
Từ loại: (动)
1. tập luyện; thao luyện; thao diễn。以队列形式学习和练习军事或体育等方面的技能。
操练人马
thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội
2. luyện tập; tập。泛指训练或锻炼。
操练身体
luyện tập thân thể