Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
操纵
[cāozòng]
|
Từ loại: (动)
1. điều khiển (máy móc, thiết bị...)。控制或开动机械、仪器等。
无线电操纵
điều khiển bằng vô tuyến điện
2. khống chế; thao túng; chi phối; lũng đoạn; giật dây (dùng những thủ đoạn không chính đáng để chi phối, khống chế)。用不正当的手段支配、控制。
操纵市场
lũng đoạn thị trường
幕后操纵
giật dây sau màn sân khấu; giật dây sau hậu trường
那个组织曾一度被坏人所操纵
tổ chức ấy đã từng bị người xấu khống chế