Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
操场
[cāochǎng]
|
thao trường; bãi tập。供体育锻炼或军事操练用的场地。