Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
操劳
[cāoláo]
|
làm lụng vất vả; chịu khó làm việc。辛辛苦苦地劳动;费心料理(事务)。
日夜操劳
ngày đêm làm lụng vất vả
操劳过度
vất vả quá độ