Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
擅自
[shànzì]
|
tự ý; tự tiện。对不在自己的职权范围以内的事情自作主张。
不得擅自改变安全操作规程。
không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.