Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
播种
[bōzhǒng]
|
Từ loại: (动)
gieo; gieo hạt; gieo hạt giống; gieo mạ。撒布种子。
播种机
máy gieo hạt
早播种,早出苗
gieo sớm, mạ mọc sớm