Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
撤销
[chèxiāo]
|
1. huỷ bỏ; bãi bỏ; thủ tiêu。取消。
2. miễn trừ; tha miễn; tha。从法律上取消。