Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
撤退
[chètuì]
|
rút lui; rút quân (quân đội); rời bỏ (trận địa); thoái binh; triệt thoái。(军队)放弃阵地或占领的地区。