Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zhāi]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: TRÍCH
1. hái; bẻ; ngắt; lấy。取(植物的花、果、叶或戴着、挂着的东西)。
摘梨
hái lê
摘一朵花
ngắt một đoá hoa
摘帽子
bỏ mũ xuống
把灯泡摘下来
tháo bóng đèn xuống.
2. chọn; chọn lựa。选取。
摘要
trích chọn
摘录
trích lục; chọn chép
3. vay; mượn; vay nóng。摘借。
摘了几个钱救急。
vay nóng một ít tiền để cứu trợ khẩn cấp.