Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摇摆
[yáobǎi]
|
đong đưa; đưa đi đưa lại; lúc lắc。向相反的方向来回地移动或变动。
池塘里的荷叶迎风摇摆。
lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
立场坚定,从不摇摆。
lập trường kiên định, không hề lay chuyển.