Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[yáo]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: DAO
Từ loại: (动)
đong đưa; rung。摇摆;使物体来回地动。
动摇
dao động, lay chuyển
摇晃
đong đýa; lung lay
摇手
xua tay; khoát tay
摇铃
rung chuông