Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摄影
[shèyǐng]
|
1. chụp ảnh; chụp hình。通过胶片的感光作用,用照相机拍下实物影象。通称照相。
2. quay phim。拍电影。