Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
携带
[xiédài]
|
mang theo。随身带着。
携带家眷。
mang theo gia quyến
携带行李。
mang theo hành lý