Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭档
[dādàng]
|
1. hợp tác; cộng tác; hợp sức。协作。
我们两个人搭档吧。
hai chúng ta cộng tác với nhau nhé!
2. người cộng tác; người hợp tác。协作的人。
老搭档
người cộng tác cũ.