Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[bān]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: BAN
1. chuyển; xê dịch; dời chỗ; chuyển chỗ; đưa vào; lấy đi; mang đi; đem đi; cất đi。移动物体的位置。
把货物搬走
chuyển dọn hàng hoá đi
把小说里的故事搬到舞台上
đưa câu chuyện trong tiểu thuyết lên sân khấu
2. dọn; dời。迁移。
他早就搬走了
anh ấy dọn nhà đi từ lâu rồi