Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搜索
[sōusuǒ]
|
tìm tòi; lục soát; sục sạo; lùng tìm。仔细寻找(隐藏的人或东西)。
搜索残敌。
lùng tìm tàn quân địch.
搜索前进。
mò mẫm tiến lên.
四处搜索。
lùng tìm khắp nơi.