Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搏斗
[bódòu]
|
1. vật lộn; đọ sức; vật; đè; đánh xáp lá cà (tay không hoặc dùng dao, gậy đánh nhau kịch liệt)。徒手或用刀、棒等激烈地对打。
用刺刀跟敌人搏斗
dùng lưỡi lê đánh xáp lá cà với địch
2. tranh đấu kịch liệt; vật lộn; trận chiến; đấu tranh。比喻激烈地斗争。
与暴风雪搏斗
vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
这是一场新旧思想的大搏斗
đây là trận chiến lớn giữa tư tưởng mới và cũ