Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搅拌
[jiǎobàn]
|
quấy; trộn; quậy; khuấy。用棍子等在混合物中转动、和弄,使均匀。
搅拌箱。
thùng trộn hồ.
搅拌种子。
trộn hạt giống.
搅拌混凝土。
trộn bê-tông.